phản nghịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phản nghịch+ adj
- rebellious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản nghịch"
- Những từ có chứa "phản nghịch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
reffection protest kick contrastive antagonize reflect repeater hit pith parcel more...
Lượt xem: 296